Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,200
KLGD10,000
Vốn hóa72
Dư mua4,000
Dư bán4,600
Cao 52T 7,000
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T1,289
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.27
EPS*
P/E-
F P/E18.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 117 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 11,690,883 | 99.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,500 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 75 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 9,992,335 | 99.92 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,500 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 65 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/06/2021 | Cá nhân trong nước | 9,992,255 | 99.92 | ||
Cổ phiếu quỹ | 7,500 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 245 | 0.00 |