Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa149
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T171
NN mua-
% NN sở hữu6.20
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.03
Beta-0.18
EPS*399
P/E32.56
F P/E33.83
BVPS12,269
P/B1.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | Cử nhân | 2018 | |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1972 | T.S Quản lý KT | 1996 | ||
Ông Lương Xuân Dũng | TVHĐQT | 1952 | CN Kinh tế | 701,460 | 1984 | |
Ông Nguyễn Kiên Cường | GĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Kinh tế | 130,150 | 1991 | |
Ông Đỗ Trường Giang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Công nghệ | 1,280 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quỳnh | Phó GĐ | 1982 | - | N/A | ||
Ông Phùng Sỹ Hữu | KTT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Hà | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 60 | 1992 | |
Ông Nguyễn Minh Thế | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng/CN Kế toán | 1998 | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | Cử nhân | 2018 | |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1972 | T.S Quản lý KT | 1996 | ||
Ông Lương Xuân Dũng | TVHĐQT | 1952 | CN Kinh tế | 701,460 | 1984 | |
Ông Nguyễn Kiên Cường | GĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Kinh tế | 130,150 | 1991 | |
Ông Đỗ Trường Giang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Công nghệ | 1,280 | 2007 | |
Ông Phùng Sỹ Hữu | KTT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Hà | Trưởng BKS | 1966 | CN KTTC | 60 | 1992 | |
Ông Nguyễn Minh Thế | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng/CN Kế toán | 1998 | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | Cử nhân | 2018 | |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1972 | T.S Quản lý KT | 1996 | ||
Ông Lương Xuân Dũng | TVHĐQT | 1952 | CN Kinh tế | 701,460 | 1984 | |
Ông Nguyễn Kiên Cường | GĐ | 1967 | KS Kinh tế | 130,150 | 1991 | |
Ông Đỗ Trường Giang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Công nghệ | 1,280 | 2007 | |
Ông Lê Nguyên Hùng | Phó GĐ | 1962 | ĐH Bách khoa | 13,470 | 1992 | |
Ông Phùng Sỹ Hữu | KTT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Hà | Trưởng BKS | 1966 | CN KTTC | 60 | 1992 | |
Ông Nguyễn Minh Thế | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng/CN Kế toán | 1998 | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A |