Mở cửa36,400
Cao nhất37,500
Thấp nhất36,400
KLGD157,185
Vốn hóa14,168
Dư mua35,515
Dư bán45,315
Cao 52T 36,800
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T3,194
NN mua100
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*299
P/E120.98
F P/E204.96
BVPS11,202
P/B3.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,388 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 384,094,629 | 99.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 898,771 | 0.23 | |||
Tổ chức trong nước | 184 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,799 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 347,346,652 | 99.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,609,228 | 0.75 | |||
Tổ chức trong nước | 41,321 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,079 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 344,512,981 | 98.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,441,015 | 1.55 | |||
Tổ chức trong nước | 42,925 | 0.01 |