Mở cửa28,200
Cao nhất28,200
Thấp nhất27,800
KLGD4,900
Vốn hóa10,741
Dư mua20,100
Dư bán9,100
Cao 52T 39,100
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T30,594
NN mua100
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*254
P/E109.38
F P/E109.21
BVPS11,272
P/B2.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,388 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 384,094,629 | 99.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 898,771 | 0.23 | |||
Tổ chức trong nước | 184 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,799 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 347,346,652 | 99.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,609,228 | 0.75 | |||
Tổ chức trong nước | 41,321 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,079 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 344,512,981 | 98.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,441,015 | 1.55 | |||
Tổ chức trong nước | 42,925 | 0.01 |