Mở cửa52,400
Cao nhất53,000
Thấp nhất51,800
KLGD24,600
Vốn hóa1,346
Dư mua1,200
Dư bán6,800
Cao 52T 66,700
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T37,391
NN mua-
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.06
EPS*6,107
P/E8.58
F P/E8.50
BVPS28,398
P/B1.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Hoàng Huân | CTHĐQT | 1969 | KS Thủy nông | 1,194,036 | 2011 |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 1,265,939 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hường | TVHĐQT | 1958 | CN Sinh học | 954,475 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Giang | TVHĐQT | 1982 | TC Kế toán | 40,090 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Hậu | TVHĐQT | 1987 | N/a | 88 | Độc lập | |
Ông Vũ Huy Giáp | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 1,169,555 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoài Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | 673,538 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 308,559 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | Phó TGĐ | 1983 | Ths Quản lý Xây dựng | 131,144 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Mỹ Hương | KTT | 1991 | CN Kinh tế | 4,376 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Nhân | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán | 10,040 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hồng Cẩm | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 30,010 | N/A | |
Bà Nguyễn Kiều Diễm Trang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | 10,188 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hoàng Huân | CTHĐQT | 1969 | KS Thủy nông | 1,055,697 | 2011 |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 112,340 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hường | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 844,530 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Giang | TVHĐQT | 1982 | TC Kế toán | 35,670 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Hậu | TVHĐQT | 1987 | N/a | 78 | N/A | |
Ông Vũ Huy Giáp | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 1,035,005 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoài Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | 598,764 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 276,425 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | Phó TGĐ | 1983 | Ths Quản lý Xây dựng | 116,058 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Mỹ Hương | KTT | - | N/a | 3,873 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Nhân | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán | 8,355 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hồng Cẩm | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 25,559 | N/A | |
Bà Nguyễn Kiều Diễm Trang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | 9,646 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hoàng Huân | CTHĐQT | 1969 | KS Thủy nông | 895,998 | 2011 |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 984,383 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hường | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 1,068,423 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Giang | TVHĐQT | 1982 | TC Kế toán | 29,801 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Hậu | TVHĐQT | 1987 | N/a | 68 | N/A | |
Ông Vũ Huy Giáp | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 900,005 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoài Bắc | Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | 543,765 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 240,371 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | Phó TGĐ | 1983 | Ths Quản lý Xây dựng | 108,721 | N/A | |
Bà Lê Mỹ Phượng | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 1,742 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Nhân | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán | 15,675 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hồng Cẩm | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 22,226 | N/A | |
Bà Nguyễn Kiều Diễm Trang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | 7,340 | N/A |