Mở cửa52,400
Cao nhất53,000
Thấp nhất51,800
KLGD24,600
Vốn hóa1,346
Dư mua1,200
Dư bán6,800
Cao 52T 66,700
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T37,391
NN mua-
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.06
EPS*6,107
P/E8.58
F P/E8.50
BVPS28,398
P/B1.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 43,388 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 20,510,775 | 89.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 149,651 | 0.65 | |||
Tổ chức trong nước | 2,254,082 | 9.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 46,580 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 18,507,985 | 92.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 84,667 | 0.42 | |||
Tổ chức trong nước | 1,324,661 | 6.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,242 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 14,629,261 | 91.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 218,518 | 1.37 | |||
Tổ chức trong nước | 1,104,285 | 6.91 |