Mở cửa23,700
Cao nhất24,500
Thấp nhất23,700
KLGD45,900
Vốn hóa1,157
Dư mua14,600
Dư bán4,400
Cao 52T 23,700
Thấp 52T23,700
KLBQ 52T45,900
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.60
EPS*908
P/E26.10
F P/E34.02
BVPS27,193
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 24,660 | 0.05 | ||
CĐ trong nước | 48,376,340 | 99.13 | |||
Công đoàn Công ty | 399,000 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 32,860 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 46,269,140 | 94.81 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,498,000 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 31,160 | 0.06 | ||
CĐ trong nước | 43,968,840 | 90.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,800,000 | 9.84 |