Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,100
KLGD
Vốn hóa168
Dư mua21,600
Dư bán
Cao 52T 5,100
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,009
T/S cổ tức0.20
Beta-
EPS*1,895
P/E2.69
F P/E3.96
BVPS12,959
P/B0.39
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Huy Nam | CTHĐQT | 1968 | Th.S Chính trị | 106,200 | 2014 |
Ông Nguyễn Hùng Phương | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | 6,883,500 | N/A | |
Ông Lê Văn Quí | TVHĐQT | 1968 | N/a | 7,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cần | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 107,900 | N/A | |
Ông Lê Sỹ Len | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 57,400 | 1991 | |
Ông Dương Văn Hóa | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,200 | 2014 | |
Ông Lê Ngọc Đỉnh | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1991 | Kiến trúc sư | 2,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 7,000 | 1995 | |
Bà Lê Thị Hà | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 7,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Huyền | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 6,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Huy Nam | CTHĐQT | 1968 | Th.S Chính trị | 106,200 | 2014 |
Ông Nguyễn Hùng Phương | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | 6,883,500 | N/A | |
Ông Lê Văn Quí | TVHĐQT | 1968 | N/a | 7,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cần | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 107,900 | N/A | |
Ông Lê Sỹ Len | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 57,400 | 1991 | |
Ông Dương Văn Hóa | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,200 | 2014 | |
Ông Lê Ngọc Đỉnh | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1991 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 7,000 | 1995 | |
Bà Lê Thị Hà | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 7,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Huyền | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 6,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Huy Nam | CTHĐQT | 1968 | Th.S Chính trị | 106,200 | 2014 |
Ông Nguyễn Hùng Phương | Phó CTHĐQT | 1976 | N/a | 6,883,500 | N/A | |
Ông Lê Văn Quí | TVHĐQT | 1968 | N/a | 7,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cần | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 107,900 | N/A | |
Ông Lê Sỹ Len | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 57,400 | 1991 | |
Ông Dương Văn Hóa | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,200 | 2014 | |
Ông Lê Ngọc Đỉnh | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1991 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 7,000 | 1995 | |
Bà Lê Thị Hà | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 7,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Huyền | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 6,200 | N/A |