Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,100
KLGD
Vốn hóa168
Dư mua21,600
Dư bán
Cao 52T 5,100
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,009
T/S cổ tức0.20
Beta-
EPS*1,895
P/E2.69
F P/E3.96
BVPS12,959
P/B0.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 12,003,040 | 36.38 | ||
CĐ Nhà nước | 20,992,371 | 63.62 | UBND Tỉnh Thanh Hóa |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 12,003,040 | 36.38 | ||
CĐ Nhà nước | 20,992,371 | 63.62 | UBND Tỉnh Thanh Hóa |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 12,003,040 | 36.38 | ||
CĐ Nhà nước | 20,992,371 | 63.62 | UBND Tỉnh Thanh Hóa |