Mở cửa8,400
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,400
KLGD
Vốn hóa182
Dư mua2,000
Dư bán23,100
Cao 52T 9,300
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T989
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.05
Beta0.99
EPS*921
P/E9.12
F P/E10.37
BVPS16,184
P/B0.52
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/05/2025 | 8,400 | (0.00%) | |
13/05/2025 | 8,400 | (0.00%) | |
12/05/2025 | 8,400 | -100 (-1.18%) | 500 |
09/05/2025 | 8,500 | (0.00%) | |
08/05/2025 | 8,500 | (0.00%) | 700 |
08/04/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 200 đồng/CP |
20/12/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 200 đồng/CP |
16/01/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 300 đồng/CP |
14/02/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 300 đồng/CP |
29/11/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 300 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
Tên tiếng Anh: Thuan Phuoc Seafoods & Trading Corporation
Tên viết tắt:Thuan Phuoc Corp
Địa chỉ: KCN Thủy sản Thọ Quang - P.Thọ Quang - Q.Sơn Trà - Tp.Đà Nẵng
Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Minh Thảo
Điện thoại: (84.236) 3920920
Fax: (84.236) 3923308
Email:info@thuanphuoc.vn
Website:http://www.thuanphuoc.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 18/11/2019
Vốn điều lệ: 216,111,850,000
Số CP niêm yết: 21,611,185
Số CP đang LH: 21,611,185
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400100432
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0400100432
Ngày cấp: 29/06/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng thủy sản đông lạnh, nông sản thực phẩm và thực phẩm công nghệ.
- Kinh doanh thương mại tổng hợp
- Đại lý mua bán, ký gửi vật tư hàng hóa, dịch vụ hậu cần nghề cá
- Sản xuất bia rượu và nước giải khát các loại
- Cung cấp lắp đặt thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng công nghiệp và dân dụng
- Kinh doanh BĐS, đào tạo nghề ngắn hạn...
- Tiền thân là Xí nghiệp 32 thành lập năm 1987.
- Công ty thực hiện Cổ phần hóa từ năm 2007.
- Ngày 18/11/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 22,900 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |