Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD200
Vốn hóa184
Dư mua
Dư bán800
Cao 52T 9,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T1,409
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.16
EPS*800
P/E10.62
F P/E10.50
BVPS16,642
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Lĩnh | CTHĐQT | 1954 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,551,886 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Phi Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | KS C.biến T.sản | 10,229,736 | 1984 | |
Bà Dương Thị Tuyết Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Chế biến thực phẩm | 319,992 | 1989 | |
Bà Lê Thanh Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,342,220 | 2017 | |
Bà Lê Thị Minh Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS K.Tế Tài chính | 1,220,940 | 2012 | |
Ông Phạm Đình Nguyên | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư | 8,400 | 2004 | |
Bà Hà Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 4,200 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Trung | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 20,700 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Ông Mai Đăng Hải | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 13,600 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Văn Lĩnh | CTHĐQT | 1954 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,551,886 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Phi Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | KS Thủy Sản | 10,229,736 | 1984 | |
Bà Lê Thanh Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1985 | CN QTDN | 1,340,720 | 2017 | |
Bà Dương Thị Tuyết Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Chế biến thực phẩm | 319,992 | 1989 | |
Bà Lê Thị Minh Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS Kinh tế | 1,220,940 | 2012 | |
Ông Phạm Đình Nguyên | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư | 8,400 | 2004 | |
Bà Hà Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 4,200 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Trung | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 20,700 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Ông Mai Đăng Hải | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 13,600 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Lĩnh | CTHĐQT | 1954 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,551,886 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Phi Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Thủy Sản | 10,229,736 | 1984 | |
Bà Dương Thị Tuyết Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Chế biến thực phẩm | 319,992 | 1989 | |
Bà Lê Thanh Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN QTDN | 1,220,940 | 2017 | |
Bà Lê Thị Minh Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS Kinh tế | 1,147,120 | 2012 | |
Ông Phạm Đình Nguyên | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư | 8,400 | 2004 | |
Bà Hà Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 4,200 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Trung | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 20,700 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Ông Mai Đăng Hải | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 13,600 | 1999 |