Mở cửa9,800
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,200
KLGD133,800
Vốn hóa233
Dư mua69,000
Dư bán403,400
Cao 52T 13,000
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T28,790
NN mua-
% NN sở hữu3.17
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.80
EPS*-749
P/E-12.81
F P/E5.84
BVPS12,860
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | 1968 | KS Khai thác | N/A | |
Ông Đặng Văn Tĩnh | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Chế tạo máy | 2006 | ||
Bà Phạm Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Quốc Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Tin học/ThS Khai Thác | 2024 | ||
Ông Trần Quốc Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/KS Khai thác | 120 | 2001 | |
Ông Lam Anh Tuấn | Phó GĐ | 1980 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 2002 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | Phó GĐ | 1968 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Ông Bùi Thanh Bình | Phụ trách Kế toán | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Duy Đà | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | 1968 | KS Khai thác | N/A | |
Ông Đặng Văn Tĩnh | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Chế tạo máy | 2006 | ||
Ông Nguyễn Việt Thanh | TVHĐQT | 1973 | KS Ô tô | 1992 | ||
Bà Phạm Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Quang Quảng | TVHĐQT/Quyền GĐ | 1980 | Thạc sỹ | 2018 | ||
Ông Lam Anh Tuấn | Phó GĐ | 1980 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 2002 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | Phó GĐ | 1968 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Ông Trần Quốc Toàn | Phó GĐ | 1978 | KS Khai thác | 120 | 2001 | |
Bà Hà Thị Diệp Anh | KTT | 1972 | Đại học | 640 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Duy Đà | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thế Thành | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 15,969,884 | N/A |
Ông Đặng Văn Tĩnh | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Chế tạo máy | 2006 | ||
Ông Nguyễn Việt Thanh | TVHĐQT | 1973 | KS Ô tô | 1992 | ||
Bà Phạm Thị Hải | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Quang Quảng | TVHĐQT/Quyền GĐ | 1980 | Thạc sỹ | 2018 | ||
Ông Lam Anh Tuấn | Phó GĐ | 1980 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 2002 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quốc Toàn | Phó GĐ | 1978 | KS Khai thác | 120 | 2001 | |
Bà Hà Thị Diệp Anh | KTT | 1972 | Đại học | 26,640 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Duy Đà | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,000 | N/A |