Mở cửa9,800
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,200
KLGD133,800
Vốn hóa233
Dư mua69,000
Dư bán403,400
Cao 52T 13,000
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T28,790
NN mua-
% NN sở hữu3.17
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.80
EPS*-749
P/E-12.81
F P/E5.84
BVPS12,860
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 855,320 | 3.48 | ||
CĐ trong nước | 23,713,732 | 96.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,059,260 | 4.31 | ||
CĐ trong nước | 23,509,792 | 95.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,079,360 | 4.39 | ||
CĐ trong nước | 23,489,692 | 95.61 |