Mở cửa12,000
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,000
KLGD60,811
Vốn hóa297
Dư mua70,589
Dư bán51,289
Cao 52T 13,000
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T24,107
NN mua-
% NN sở hữu3.32
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.06
EPS*2,086
P/E5.71
F P/E7.24
BVPS16,244
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 855,320 | 3.48 | ||
CĐ trong nước | 23,713,732 | 96.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,059,260 | 4.31 | ||
CĐ trong nước | 23,509,792 | 95.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,079,360 | 4.39 | ||
CĐ trong nước | 23,489,692 | 95.61 |