Mở cửa12,000
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,000
KLGD60,811
Vốn hóa297
Dư mua70,589
Dư bán51,289
Cao 52T 13,000
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T24,107
NN mua-
% NN sở hữu3.32
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.06
EPS*2,086
P/E5.71
F P/E7.24
BVPS16,244
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 15,969,884 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 15,969,884 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 15,969,884 | 65 |