Mở cửa400
Cao nhất500
Thấp nhất400
KLGD1,055,400
Vốn hóa23
Dư mua791,300
Dư bán437,600
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T1,055,400
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM660
T/S cổ tức1.65
Beta1.41
EPS*-7,450
P/E-0.05
F P/E0.92
BVPS2,356
P/B0.17
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2012 | CT TNHH Cà phê Thái Hòa Lào | - | 100 |
CT TNHH Cao su Thái Hòa Lào | 125,095 (VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | 5,167 (VND) | 51 | |
CT TNHH MTV Thái Ninh | 5,641 (VND) | 100 | |
CTCP Cà phê An Giang | 83,000 (VND) | 52.40 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Buôn Ma Thuột | 15,920 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | 15,294 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Lâm Đồng | 204,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị | 86,040 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Sơn La | 18,976 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CT TNHH Cao su Thái Hòa Lào | - | 100 |
CT TNHH MTV Cà phê Thái Hòa Lào | 125,095 (VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | 5,167 (VND) | 51 | |
CT TNHH MTV Thái Ninh | 5,641 (VND) | 100 | |
CTCP Cà phê An Giang | 83,000 (VND) | 52.40 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Buôn Ma Thuột | 15,920 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | 15,294 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Lâm Đồng | 204,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị | 86,040 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Sơn La | 18,976 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CT TNHH Cao su Việt Lào | - | 100 |
CT TNHH MTV Cà phê Thái Hòa Lào | 125,095 (VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | 5,167 (VND) | 100 | |
CT TNHH MTV Thái Ninh | 5,641 (VND) | 100 | |
CT TNHH Thái Hòa Lâm Đồng | 204,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH Thái Hòa Quảng Trị | 86,040 (VND) | 100 | |
CTCP Cà phê An Giang | 83,000 (VND) | 52.40 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Buôn Ma Thuột | 15,920 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | 15,294 (VND) | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Mường Ảng | 22,916 (VND) | 70 | |
CTCP Thái Hòa Sơn La | 18,976 (VND) | 51 |