Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua900
Dư bán300
Cao 52T 17,400
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T635
NN mua-
% NN sở hữu2.46
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.29
EPS*41
P/E288.53
F P/E6.61
BVPS10,257
P/B1.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trần Thị Ngọc Luyến | CTHĐQT | 1984 | N/a | 812,500 | N/A |
Ông Lê Minh Châu | TVHĐQT | 1949 | N/a | 517,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Sử | TVHĐQT | 1964 | N/a | 812,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 812,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Mười | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD/Thạc sỹ Quản trị | 812,500 | N/A | |
Ông Lê Trung Thành | Phó GĐ | 1974 | CN Luật/CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Lam | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư/Thạc sỹ | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Xuân Trang | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 700 | N/A | |
Bà Trần Thị Châu Giang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Ngọc Luyến | CTHĐQT | 1984 | N/a | 812,500 | N/A |
Ông Lê Minh Châu | TVHĐQT | 1949 | N/a | 517,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Sử | TVHĐQT | 1964 | N/a | 812,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 812,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Mười | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD/Thạc sỹ Quản trị | 812,500 | N/A | |
Ông Lê Trung Thành | Phó GĐ | 1974 | CN Luật/CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Lam | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư/Thạc sỹ | 800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Xuân Trang | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 700 | N/A | |
Bà Trần Thị Châu Giang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Trần Thị Ngọc Luyến | CTHĐQT | 1984 | N/a | 812,500 | N/A |
Ông Lê Minh Châu | TVHĐQT | 1949 | N/a | 517,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Sử | TVHĐQT | 1964 | N/a | 812,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 812,500 | N/A | |
Ông Lê Trung Thành | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Mười | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 1,625 | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Lam | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Xuân Trang | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 700 | N/A | |
Bà Trần Thị Châu Giang | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |