Mở cửa13,100
Cao nhất13,100
Thấp nhất13,100
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua2,900
Dư bán1,200
Cao 52T 17,400
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T746
NN mua-
% NN sở hữu2.46
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.63
EPS*41
P/E323.06
F P/E7.40
BVPS10,257
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 3,250,000 | 65 |
Lê Minh Châu | 517,800 | 10.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 3,250,000 | 65 |
Lê Minh Châu | 517,800 | 10.36 | |
Trần Sĩ Nam | 367,800 | 7.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 3,250,000 | 65 |