Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua900
Dư bán300
Cao 52T 17,400
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T635
NN mua-
% NN sở hữu2.46
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.29
EPS*41
P/E288.53
F P/E6.61
BVPS10,257
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 3,250,000 | 65 |
Lê Minh Châu | 517,800 | 10.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 3,250,000 | 65 |
Lê Minh Châu | 517,800 | 10.36 | |
Trần Sĩ Nam | 367,800 | 7.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | 3,250,000 | 65 |