Mở cửa13,900
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,900
KLGD10,230
Vốn hóa311
Dư mua15,870
Dư bán6,820
Cao 52T 14,000
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T10,230
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.11
Beta0.14
EPS*1,741
P/E8.01
F P/E10.65
BVPS10,778
P/B1.29
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Phan Thanh Lạc | CTHĐQT | 1960 | CN TCKT | 108,186 | Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Giang | TVHĐQT | 1959 | KS C.T.Máy | 187,334 | Độc lập | |
Ông Trần Nguyễn Hoàn | TVHĐQT | 1981 | ĐH Kinh tế | - | N/A | |
Bà Trần Thị Phương | TVHĐQT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Đoan | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/TC Kế toán | 30,900 | 2006 | |
Bà Hồ Thị Anh Thư | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Bỉnh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hàn Phi Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Khắc Nam | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Phan Thanh Lạc | CTHĐQT | 1960 | CN TCKT | 108,186 | Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Giang | TVHĐQT | 1959 | KS C.T.Máy | 187,334 | Độc lập | |
Ông Trần Nguyễn Hoàn | TVHĐQT | 1981 | ĐH Kinh tế | - | N/A | |
Bà Trần Thị Phương | TVHĐQT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Đoan | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/TC Kế toán | 30,900 | 2006 | |
Bà Hồ Thị Anh Thư | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Vũ Hải Hà | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hàn Phi Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2016 | Ông Phan Thanh Lạc | CTHĐQT | 1960 | CN TCKT | 108,186 | Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Giang | TVHĐQT | 1959 | KS C.T.Máy | 187,334 | Độc lập | |
Ông Trần Nguyễn Hoàn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương | TVHĐQT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Đoan | GĐ/TVHĐQT | 1960 | CN QTKD/TC Kế toán | 30,900 | 2006 | |
Bà Hồ Thị Anh Thư | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Vũ Hải Hà | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hàn Phi Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |