Mở cửa13,900
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,900
KLGD10,230
Vốn hóa311
Dư mua15,870
Dư bán6,820
Cao 52T 14,000
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T10,230
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.11
Beta0.14
EPS*1,741
P/E8.01
F P/E10.65
BVPS10,778
P/B1.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân nước ngoài | 3,548 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 7,423,907 | 30.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,374,003 | 9.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 275,293 | 1.12 | |||
Tổ chức trong nước | 14,580,237 | 59.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Cá nhân nước ngoài | 127,558 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 7,477,720 | 30.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,374,003 | 9.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,813 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 14,653,894 | 59.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2015 | Cá nhân nước ngoài | 127,571 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 7,575,380 | 30.72 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,374,003 | 9.63 | |||
Tổ chức trong nước | 14,580,034 | 59.13 |