Mở cửa25,800
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,000
KLGD22,301
Vốn hóa5,160
Dư mua11,899
Dư bán31,099
Cao 52T 29,200
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T22,800
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.58
EPS*1,604
P/E15.69
F P/E20.14
BVPS21,236
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 53,961,061 | 26.98 | ||
CĐ lớn | 146,038,939 | 73.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 53,961,061 | 26.98 | ||
CĐ lớn | 146,038,939 | 73.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | CĐ khác | 53,961,061 | 26.98 | ||
CĐ lớn | 146,038,939 | 73.02 |