Mở cửa25,100
Cao nhất26,300
Thấp nhất25,100
KLGD46,403
Vốn hóa5,180
Dư mua16,597
Dư bán16,297
Cao 52T 28,300
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T21,085
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.64
EPS*1,604
P/E15.50
F P/E19.89
BVPS21,236
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Văn phòng Tỉnh Ủy Tỉnh Đồng Nai | 96,125,000 | 48.06 |
CTCP Đầu tư xây dựng và Vật liệu xây dựng Sài Gòn | 49,913,939 | 24.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Văn phòng Tỉnh Ủy Tỉnh Đồng Nai | 96,125,000 | 48.06 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Xây dựng Sài /gòn | 49,913,939 | 24.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Văn phòng Tỉnh Ủy Tỉnh Đồng Nai | 96,125,000 | 48.06 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Xây dựng Sài /gòn | 49,913,939 | 24.96 |