Mở cửa25,800
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,000
KLGD22,301
Vốn hóa5,160
Dư mua11,899
Dư bán31,099
Cao 52T 29,200
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T22,800
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.58
EPS*1,604
P/E15.69
F P/E20.14
BVPS21,236
P/B1.19
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai | - | 54 |
CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | - | 51.52 | |
CTCP Đầu tư Tín Nghĩa Á Châu | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ chuyên nghiệp Tín Nghĩa | - | 36 | |
CTCP Hiệp Phú | - | 99.21 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - Phương Đông | - | 80 | |
CTCP Logistic Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | - | 90.85 | |
CTCP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản | - | 59.07 | |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | - | 56.74 | |
CTCP Quản lý Dự án Tín Nghĩa | - | 29 | |
CTCP Thống Nhất | - | 29.52 | |
CTCP Thương mại và Xây dựng Phước Tân | - | 40 | |
CTCP Tín Nghĩa Lào | - | 100 | |
CTCP Tổng kho Xăng dầu Phú Hữu | - | 93.31 | |
CTCP Xăng Dầu Tín Nghĩa | - | 58.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thành phố Công nghiệp Mới Nhơn Trạch | - | 10.35 |
Công ty TNHH Tiếp vận Quốc tế ICD Biên Hòa | - | 46.62 | |
CTCP Bất Động Sản Thống Nhất | - | 33.60 | |
CTCP Cà phê Olympic | - | 11.16 | |
CTCP Cảng Container Đồng Nai | - | 32.24 | |
CTCP Cây xanh Nhơn Trạch | - | 34.98 | |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai | - | 54 | |
CTCP Dầu nhờn STS | - | 16.31 | |
CTCP Đầu tư Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát | - | 51.70 | |
CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | - | 51.76 | |
CTCP Đầu tư Tín Nghĩa Á Châu | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ chuyên nghiệp Tín Nghĩa | - | 85.96 | |
CTCP Dược Đồng Nai | - | 27.81 | |
CTCP Hiệp Phú | - | 99.21 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - Phương Đông | - | 80 | |
CTCP Logistic Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | - | 90.85 | |
CTCP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản | - | 59.07 | |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | - | 56.74 | |
CTCP Quản lý Dự án Tín Nghĩa | - | 29 | |
CTCP Thẩm định giá Đồng Nai | - | 18.90 | |
CTCP Thống Nhất | - | 29.52 | |
CTCP Thương mại và Xây dựng Phước Tân | - | 62.70 | |
CTCP Tín Khải | - | 56.67 | |
CTCP Tín Nghĩa Lào | - | 100 | |
CTCP Tổng kho Xăng dầu Phú Hữu | - | 93.31 | |
CTCP Vận tải Xăng dầu Tín Nghĩa | - | 20.64 | |
CTCP Xăng Dầu Tín Nghĩa | - | 58.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai | - | 54 |
CTCP Đầu tư Nhơn Trạch | - | 51.52 | |
CTCP Đầu tư Tín Nghĩa Á Châu | - | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bảo vệ chuyên nghiệp Tín Nghĩa | - | 36 | |
CTCP Hiệp Phú | - | 99.21 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - Phương Đông | - | 80 | |
CTCP Logistic Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | - | 90.95 | |
CTCP Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản | - | 59.07 | |
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | - | 56.74 | |
CTCP Quản lý Dự án Tín Nghĩa | - | 29 | |
CTCP Thống Nhất | - | 29.52 | |
CTCP Thương mại và Xây dựng Phước Tân | - | 40 | |
CTCP Tín Nghĩa Lào | - | 100 | |
CTCP Tổng kho Xăng dầu Phú Hữu | - | 93.31 | |
CTCP Xăng Dầu Tín Nghĩa | - | 58.98 |