Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất3,000
KLGD400
Vốn hóa29
Dư mua1,200
Dư bán300
Cao 52T 6,000
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T212
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*-3,426
P/E-0.99
F P/E27.12
BVPS21,486
P/B0.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Sài Gòn Hưng Phú | 2,298,680 | 24.02 |
Lê Thị Thu Hà | 538,500 | 5.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Sài Gòn Hưng Phú | 2,298,680 | 24.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sài Gòn Hưng Phú | 2,298,680 | 24.02 |