Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất36,800
KLGD1,210
Vốn hóa3,355
Dư mua53,390
Dư bán67,090
Cao 52T 39,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T12,296
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS*-1,030
P/E-34.11
F P/E62.73
BVPS10,990
P/B3.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Phương | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 3,109,215 | 2017 |
Ông Lưu Công Toại | TVHĐQT | 1986 | N/a | 650,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Huỳnh | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 20,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 117,000 | 2018 | |
Ông Hồ Minh Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 577,000 | 2017 | |
Ông Trần Việt Phương | Trưởng BKS/Phó TGĐ | 1978 | T.S QTKD | 356,000 | 2018 | |
Ông Huỳnh Lê Khanh | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Cơ khí | 13,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Minh Vân | KTT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2024 | ||
Bà Đặng Ngọc Thảo Uyên | Thành viên BKS | 1985 | - | 2,720,603 | 2024 | |
Ông Trần Hồng Giang | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Đức Phương | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 3,109,215 | 2017 |
Ông Lưu Công Toại | TVHĐQT | 1986 | N/a | 650,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Huỳnh | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 90,000 | 2018 | |
Ông Hồ Minh Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 577,000 | 2017 | |
Ông Huỳnh Lê Khanh | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Cơ khí | 13,000 | 2017 | |
Ông Lê Phương Hải | Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | N/A | |
Bà Trang Ngọc Yến Vỹ | Phụ trách Kế toán | 1985 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2023 | ||
Ông Trần Việt Phương | Trưởng BKS | 1978 | T.S QTKD | 290,000 | 2018 | |
Bà Đặng Ngọc Thảo Uyên | Thành viên BKS | 1985 | N/a | 2,720,603 | 2024 | |
Ông Trần Hồng Giang | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Phương | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 3,109,215 | 2017 |
Ông Lưu Công Toại | TVHĐQT | - | N/a | 650,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Huỳnh | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 90,000 | Độc lập | |
Ông Hồ Minh Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 577,000 | 2017 | |
Ông Huỳnh Lê Khanh | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Cơ khí | 13,000 | 2017 | |
Ông Jan Pacak | Phó TGĐ | 1967 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Phương Hải | Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | 2017 | |
Bà Trang Ngọc Yến Vỹ | Phụ trách Kế toán | 1985 | ThS Tài chính | - | 2023 | |
Ông Trần Việt Phương | Trưởng BKS | 1978 | T.S QTKD | 290,000 | 2018 | |
Ông Hồ Hồng Hải | Thành viên BKS | - | T.S QTKD/ThS K.Tế Tài chính | 2022 | ||
Ông Trần Hồng Giang | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | 2016 |