Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất36,800
KLGD1,210
Vốn hóa3,355
Dư mua53,390
Dư bán67,090
Cao 52T 39,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T12,296
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS*-1,030
P/E-34.11
F P/E62.73
BVPS10,990
P/B3.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng công ty Xi Măng Việt Nam | 10,034,732 | 14.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng công ty Xi Măng Việt Nam | 10,034,732 | 14.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 10,034,732 | 14.59 |