Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,100
KLGD85,600
Vốn hóa1,141
Dư mua106,500
Dư bán226,800
Cao 52T 7,600
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T174,800
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS*-25
P/E-251.50
F P/E76.14
BVPS8,601
P/B0.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nghiêm Xuân Đa | CTHĐQT | 1966 | ThS Tài chính | 27,508,000 | 2024 |
Ông Lê Hồng Khuê | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 22,596,900 | 2019 | |
Ông Lê Hồng Khuê | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 22,596,900 | 2019 | |
Ông Lê Minh Tú | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 21,528,000 | 2018 | |
Ông Lê Minh Tú | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 21,528,000 | 2018 | |
Ông Lê Thành Thực | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 14,203,100 | 2019 | |
Ông Lê Thành Thực | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 14,203,100 | 2019 | |
Ông Trần Trọng Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | 27,528,000 | 2024 | |
Ông Nguyễn Minh Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Luyện kim | 27,519,800 | 1990 | |
Ông Nguyễn Minh Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Luyện kim | 27,519,800 | 1990 | |
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 21,528,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 21,528,000 | N/A | |
Ông Hà Tuấn Hưng | Phó TGĐ | 1975 | KS QTDN/KS Cán Thép | 3,600 | N/A | |
Ông Hoàng Danh Sơn | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 100 | 2009 | |
Ông Hoàng Danh Sơn | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 100 | 2009 | |
Ông Trần Anh Dũng | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài Chính | 1,000 | 1993 | |
Ông Bùi Quang Hưng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Ông Bùi Quang Hưng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Hồng Văn | Thành viên BKS | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Hồng Văn | Thành viên BKS | - | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Công Thảo | CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 27,508,000 | 2019 |
Ông Trần Tuấn Dũng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 21,528,000 | 2019 | |
Ông Lê Hồng Khuê | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 22,596,900 | 2019 | |
Ông Lê Minh Tú | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 21,528,000 | 2018 | |
Ông Lê Thành Thực | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 14,203,100 | 2019 | |
Ông Nguyễn Minh Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Luyện kim | 27,519,800 | 1990 | |
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 21,528,000 | N/A | |
Ông Hà Tuấn Hưng | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Thép | N/A | ||
Ông Hoàng Danh Sơn | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 100 | 2009 | |
Ông Trần Anh Dũng | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài Chính | 100 | 1993 | |
Ông Bùi Quang Hưng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Việt | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Công Thảo | CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 27,508,000 | 2019 |
Ông Trần Tuấn Dũng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 21,528,000 | 2019 | |
Ông Lê Hồng Khuê | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 22,596,900 | 2019 | |
Ông Lê Minh Tú | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 21,528,000 | 2018 | |
Ông Lê Thành Thực | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 14,203,100 | 2019 | |
Ông Nguyễn Minh Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Luyện kim | 27,519,800 | 1990 | |
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 21,528,000 | N/A | |
Ông Đỗ Trung Kiên | Phó TGĐ | 1962 | KS QTDN/KS Luyện kim/CN Triết học | 102,400 | 2012 | |
Ông Hoàng Danh Sơn | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 100 | 2009 | |
Ông Trần Anh Dũng | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài Chính | 100 | 1993 | |
Ông Bùi Quang Hưng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Hà | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Việt | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | N/A |