CTCP Gang thép Thái Nguyên (UPCoM: TIS)

Thai Nguyen Iron And Steel JSC

Đang bị cảnh báo

6,200

(%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa6,200

Cao nhất6,200

Thấp nhất6,100

KLGD85,600

Vốn hóa1,141

Dư mua106,500

Dư bán226,800

Cao 52T 7,600

Thấp 52T4,100

KLBQ 52T174,800

NN mua-

% NN sở hữu0.05

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.91

EPS*-25

P/E-251.50

F P/E76.14

BVPS8,601

P/B0.72

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TIS: HPG TVN CEO APS C92
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Gang thép Thái Nguyên

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Nghiêm Xuân ĐaCTHĐQT1966ThS Tài chính27,508,0002024
Ông Lê Hồng KhuêTVHĐQT1966ThS QTKD22,596,9002019
Ông Lê Hồng KhuêTVHĐQT1966ThS QTKD22,596,9002019
Ông Lê Minh TúTVHĐQT1980CN Kinh tế21,528,0002018
Ông Lê Minh TúTVHĐQT1980CN Kinh tế21,528,0002018
Ông Lê Thành ThựcTVHĐQT1978ThS QTKD14,203,1002019
Ông Lê Thành ThựcTVHĐQT1978ThS QTKD14,203,1002019
Ông Trần Trọng MạnhTVHĐQT-N/a27,528,0002024
Ông Nguyễn Minh HạnhTGĐ/TVHĐQT1969CN Kinh tế/KS Luyện kim27,519,8001990
Ông Nguyễn Minh HạnhTGĐ/TVHĐQT1969CN Kinh tế/KS Luyện kim27,519,8001990
Ông Trần Quang TiếnTVHĐQT/Phó TGĐ1972KS Điện/ThS QTKD21,528,000N/A
Ông Trần Quang TiếnTVHĐQT/Phó TGĐ1972KS Điện/ThS QTKD21,528,000N/A
Ông Hà Tuấn HưngPhó TGĐ1975KS QTDN/KS Cán Thép3,600N/A
Ông Hoàng Danh SơnKTT1965CN Kinh tế1002009
Ông Hoàng Danh SơnKTT1965CN Kinh tế1002009
Ông Trần Anh DũngTrưởng BKS1967CN Tài Chính1,0001993
Ông Bùi Quang HưngThành viên BKS1984CN Kế toán-Kiểm toán2017
Ông Bùi Quang HưngThành viên BKS1984CN Kế toán-Kiểm toán2017
Ông Nguyễn Hồng VănThành viên BKS-N/A
Ông Nguyễn Hồng VănThành viên BKS-N/A
Bà Nguyễn Thị HuệThành viên BKS1979CN Kế toán2020
Bà Nguyễn Thị HuệThành viên BKS1979CN Kế toán2020
Bà Nguyễn Thúy HàThành viên BKS1978CN Kinh tế2020
Bà Nguyễn Thúy HàThành viên BKS1978CN Kinh tế2020
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Phạm Công ThảoCTHĐQT1977ThS QTKD27,508,0002019
Ông Trần Tuấn DũngPhó CTHĐQT1974CN Kinh tế21,528,0002019
Ông Lê Hồng KhuêTVHĐQT1966ThS QTKD22,596,9002019
Ông Lê Minh TúTVHĐQT1980CN Kinh tế21,528,0002018
Ông Lê Thành ThựcTVHĐQT1978ThS QTKD14,203,1002019
Ông Nguyễn Minh HạnhTGĐ/TVHĐQT1969CN Kinh tế/KS Luyện kim27,519,8001990
Ông Trần Quang TiếnTVHĐQT/Phó TGĐ1972KS Điện21,528,000N/A
Ông Hà Tuấn HưngPhó TGĐ1975KS Cán ThépN/A
Ông Hoàng Danh SơnKTT1965CN Kinh tế1002009
Ông Trần Anh DũngTrưởng BKS1967CN Tài Chính1001993
Ông Bùi Quang HưngThành viên BKS1984CN Kế toán2017
Bà Nguyễn Thị HuệThành viên BKS1979CN Kế toánN/A
Bà Nguyễn Thúy HàThành viên BKS1978CN Kinh tếN/A
Ông Trần Quốc ViệtThành viên BKS1986CN Tài ChínhN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Phạm Công ThảoCTHĐQT1977ThS QTKD27,508,0002019
Ông Trần Tuấn DũngPhó CTHĐQT1974CN Kinh tế21,528,0002019
Ông Lê Hồng KhuêTVHĐQT1966ThS QTKD22,596,9002019
Ông Lê Minh TúTVHĐQT1980CN Kinh tế21,528,0002018
Ông Lê Thành ThựcTVHĐQT1978ThS QTKD14,203,1002019
Ông Nguyễn Minh HạnhTGĐ/TVHĐQT1969CN Kinh tế/KS Luyện kim27,519,8001990
Ông Trần Quang TiếnTVHĐQT/Phó TGĐ1972KS Điện21,528,000N/A
Ông Đỗ Trung KiênPhó TGĐ1962KS QTDN/KS Luyện kim/CN Triết học102,4002012
Ông Hoàng Danh SơnKTT1965CN Kinh tế1002009
Ông Trần Anh DũngTrưởng BKS1967CN Tài Chính1001993
Ông Bùi Quang HưngThành viên BKS1984CN Kế toán2017
Bà Nguyễn Thị HuệThành viên BKS1979CN Kế toánN/A
Bà Nguyễn Thúy HàThành viên BKS1978CN Kinh tếN/A
Ông Trần Quốc ViệtThành viên BKS1986CN Tài ChínhN/A