Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,100
KLGD85,600
Vốn hóa1,141
Dư mua106,500
Dư bán226,800
Cao 52T 7,600
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T174,800
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS*-25
P/E-251.50
F P/E76.14
BVPS8,601
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 27,600,000 | 15 | ||
CĐ lớn trong nước | 36,800,000 | 20 | Cty Cổ phần Thương Mại Thái Hưng | ||
CĐ Nhà nước | 119,600,000 | 65 | Tông Cty Thép Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 27,600,000 | 15 | ||
CĐ lớn trong nước | 36,800,000 | 20 | Cty Cổ phần Thương Mại Thái Hưng | ||
CĐ Nhà nước | 119,600,000 | 65 | Tông Cty Thép Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 27,600,000 | 15 | ||
CĐ lớn trong nước | 36,800,000 | 20 | Cty Cổ phần Thương Mại Thái Hưng | ||
CĐ Nhà nước | 119,600,000 | 65 | Tông Cty Thép Việt Nam |