Mở cửa5,800
Cao nhất5,900
Thấp nhất5,700
KLGD35,000
Vốn hóa1,049
Dư mua53,600
Dư bán131,400
Cao 52T 7,600
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T177,358
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS*-106
P/E-54.87
F P/E71.06
BVPS8,365
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 27,600,000 | 15 | ||
CĐ lớn trong nước | 36,800,000 | 20 | Cty Cổ phần Thương Mại Thái Hưng | ||
CĐ Nhà nước | 119,600,000 | 65 | Tông Cty Thép Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 27,600,000 | 15 | ||
CĐ lớn trong nước | 36,800,000 | 20 | Cty Cổ phần Thương Mại Thái Hưng | ||
CĐ Nhà nước | 119,600,000 | 65 | Tông Cty Thép Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 27,600,000 | 15 | ||
CĐ lớn trong nước | 36,800,000 | 20 | Cty Cổ phần Thương Mại Thái Hưng | ||
CĐ Nhà nước | 119,600,000 | 65 | Tông Cty Thép Việt Nam |