CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (HOSE: TIX)

Tan Binh Import Export Joint Stock Corporation

37,100

(%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa37,100

Cao nhất37,100

Thấp nhất37,100

KLGD

Vốn hóa1,113

Dư mua4,300

Dư bán8,000

Cao 52T 42,000

Thấp 52T31,400

KLBQ 52T1,018

NN mua-

% NN sở hữu0.46

Cổ tức TM3,000

T/S cổ tức0.08

Beta-0.81

EPS*3,518

P/E10.54

F P/E11.02

BVPS27,767

P/B1.34

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TIX: BMI CLL CHP SBA VGC
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/202537,100 (0.00%)
13/03/202537,100100 (+0.27%)200
12/03/202537,000-1,450 (-3.77%)3,700
11/03/202538,4501,850 (+5.05%)100
10/03/202536,600400 (+1.10%)3,000
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
20/11/2024Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 1,250 đồng/CP
22/05/2024Trả cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
22/05/2024Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 1,250 đồng/CP
22/11/2023Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,250 đồng/CP
24/05/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 FPTS (CK FPT) 10 0 26/02/2025
3 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/04/2019
4 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
5 MBKE (CK MBKE) 20 0 30/08/2023
6 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
7 Pinetree Securities (CK Pinetree) 35 0 05/09/2019
8 ABS (CK An Bình) 1 0 04/02/2025
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 03/05/2024
11 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
12 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 20/09/2018
20/01/2025Điều lệ năm 2025
16/01/2025BCTC quý 1 năm 2025
16/01/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
19/12/2024Báo cáo thường niên năm 2024
02/12/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình

Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình

Tên tiếng Anh: Tan Binh Import Export Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:TANIMEX

Địa chỉ: 325 Lý Thường Kiệt - P. 9 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Lê Nguyễn Hướng Dương

Điện thoại: (84.28) 3868 6377 - 3868 6378

Fax: (84.28) 3864 2060

Email:tanimex@tanimex.com.vn

Website:http://www.tanimex.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Bất động sản

Ngày niêm yết: 25/11/2009

Vốn điều lệ: 300,000,000,000

Số CP niêm yết: 30,000,000

Số CP đang LH: 30,000,000

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0301464904

GPTL: 218/QÐ-UBND

Ngày cấp: 11/02/1992

GPKD: 4103005032

Ngày cấp: 18/07/2006

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng

- Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà xưởng, cao ốc văn phòng

- Kinh doanh bất động sản

- Đầu tư tài chính và các hoạt động khác...

- Ngày 11/11/1981: Tiền thân là Công ty Dịch Vụ Và Cung Ứng Xuất Khẩu được thành lập.

- Ngày 18/07/2006: Công ty được cổ phần hóa và chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ là 45 tỷ đồng.

- Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Tháng 02/2008: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.

- Ngày 25/11/2009: Công ty niêm yết cổ phiếu và chính thức trở thành Thành viên của Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM.

- Ngày 12/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng.

- Ngày 13/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 264 tỷ đồng.

- Tháng 09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.