Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất39,000
KLGD700
Vốn hóa1,170
Dư mua600
Dư bán2,900
Cao 52T 42,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T1,139
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM4,750
T/S cổ tức0.13
Beta-0.08
EPS*3,466
P/E10.96
F P/E11.29
BVPS27,672
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn | 6,014,888 | 20.05 |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Tân Bình Tanimex | 5,640,000 | 18.80 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 3,300,000 | 11 | |
Võ Nguyệt Thùy vân | 2,900,000 | 9.67 | |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Hứng Phát | 2,100,000 | 7 | |
CTCP Sản Xuất Dịch vụ Hưng Phát | 2,100,000 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn | 6,014,888 | 20.05 |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Tân Bình Tanimex | 5,640,000 | 18.80 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 3,300,000 | 11 | |
Võ Nguyệt Thùy vân | 2,900,000 | 9.67 | |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Hứng Phát | 2,100,000 | 7 | |
CTCP Sản Xuất Dịch vụ Hưng Phát | 2,100,000 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sản xuất Dịch vụ Tân Bình Tanimex | 4,200,000 | 14 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 3,300,000 | 11 | |
Võ Nguyệt Thùy vân | 2,900,000 | 9.67 | |
CTCP Sản Xuất Dịch vụ Hưng Phát | 2,100,000 | 7 |