Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,113
Dư mua3,600
Dư bán1,300
Cao 52T 42,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T1,018
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.81
EPS*3,518
P/E10.54
F P/E11.02
BVPS27,767
P/B1.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn | 6,014,888 | 20.05 |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Tân Bình Tanimex | 5,640,000 | 18.80 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 3,300,000 | 11 | |
Võ Nguyệt Thùy vân | 2,900,000 | 9.67 | |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Hứng Phát | 2,100,000 | 7 | |
CTCP Sản Xuất Dịch vụ Hưng Phát | 2,100,000 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn | 6,014,888 | 20.05 |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Tân Bình Tanimex | 5,640,000 | 18.80 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 3,300,000 | 11 | |
Võ Nguyệt Thùy vân | 2,900,000 | 9.67 | |
CTCP Sản xuất Dịch vụ Hứng Phát | 2,100,000 | 7 | |
CTCP Sản Xuất Dịch vụ Hưng Phát | 2,100,000 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sản xuất Dịch vụ Tân Bình Tanimex | 4,200,000 | 14 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 3,300,000 | 11 | |
Võ Nguyệt Thùy vân | 2,900,000 | 9.67 | |
CTCP Sản Xuất Dịch vụ Hưng Phát | 2,100,000 | 7 |