Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất39,000
KLGD700
Vốn hóa1,170
Dư mua600
Dư bán2,900
Cao 52T 42,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T1,139
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM4,750
T/S cổ tức0.13
Beta-0.08
EPS*3,466
P/E10.96
F P/E11.29
BVPS27,672
P/B1.37
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bao Bì Việt Phát | 50,000 (VND) | 35 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 80,000 (VND) | 45.28 | |
CTCP Dịch vụ Giáo dục Trí Đức | 30,000 (VND) | 23 | |
CTCP Sản xuất - Dịch vụ Tân Bình Tanimex (Taniservice) | 100,000 (VND) | 21.25 | |
CTCP TMDV Nhựa Bao Bì Kiến Đức | 90,000 (VND) | 19.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/09/2022 | CTCP Bao Bì Việt Phát | 50,000 (VND) | 35 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 80,000 (VND) | 41.38 | |
CTCP Dịch vụ Giáo dục Trí Đức | 30,000 (VND) | 23 | |
CTCP Sản xuất - Dịch vụ Tân Bình Tanimex (Taniservice) | 80,000 (VND) | 22.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/09/2021 | CTCP Bao Bì Việt Phát | 50,000 (VND) | 35 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Phát | 80,000 (VND) | 41.38 | |
CTCP Dịch vụ Giáo dục Đức Nhân | 40,000 (VND) | 45 | |
CTCP Dịch vụ Giáo dục Trí Đức | 30,000 (VND) | 23 | |
CTCP Logistics Nam Sài Gòn | 50,000 (VND) | 49 | |
CTCP Sản xuất - Dịch vụ Tân Bình Tanimex (Taniservice) | 80,000 (VND) | 22.14 |