Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-55,706
P/E-0.02
F P/E0.78
BVPS-31,251
P/B-0.04
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Đại Nghĩa | CTHĐQT | - | N/a | 2,099,998 | N/A |
Ông Trần Văn Tuấn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 302,901 | 2007 | |
Ông Trần Trọng Dũng | Phó CTHĐQT | - | N/a | 774 | N/A | |
Ông Trần Văn Sỹ | Phó CTHĐQT | 1967 | KS XD Thủy lợi/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 755,113 | 2007 | |
Ông Trần Đức Vinh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Nguyễn Huỳnh Khôi | Phó TGĐ | 1964 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 12,100 | N/A | |
Ông Huỳnh Tiên Hoành | KTT/GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Bùi Đức Trung | Trưởng BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Lương Ngọc Bích | Thành viên BKS | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Văn Sỹ | CTHĐQT | 1967 | KS XD Thủy lợi/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 755,113 | 2007 |
Ông Trần Văn Tuấn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 302,901 | 2007 | |
Ông Trần Văn Tịnh | TVHĐQT | 1976 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 54,743 | 2004 | |
Ông Trần Văn Nho | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 210,547 | 1999 | |
Ông Cao Hoàng Điệp | Phó TGĐ | 1986 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Phạm Nguyễn Huỳnh Khôi | Phó TGĐ | 1964 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 12,100 | N/A | |
Ông Huỳnh Tiên Hoành | KTT/TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 9,152 | N/A | |
Bà Đinh Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2,420 | 2007 | |
Bà Lê Thị Bích Diệu | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trần Văn Sỹ | CTHĐQT | 1967 | KS XD Thủy lợi/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,755,113 | 2007 |
Ông Trần Văn Tuấn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,302,901 | 2007 | |
Ông Trần Văn Tịnh | TVHĐQT | 1976 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 73,405 | 2004 | |
Ông Trần Văn Nho | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 796,582 | 1999 | |
Ông Phạm Nguyễn Huỳnh Khôi | Phó TGĐ | 1964 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 12,100 | N/A | |
Ông Huỳnh Tiên Hoành | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 36,339 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 9,152 | N/A | |
Bà Đinh Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2,420 | 2007 | |
Bà Lê Thị Bích Diệu | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A |