CTCP Công nghiệp Tung Kuang (HNX: TKU)

Tung Kuang Industrial JSC

16,500

300 (+1.85%)
28/04/2025 15:19

Mở cửa16,900

Cao nhất16,900

Thấp nhất16,500

KLGD1,600

Vốn hóa774

Dư mua

Dư bán8,700

Cao 52T 18,100

Thấp 52T13,000

KLBQ 52T611

NN mua-

% NN sở hữu8.15

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.02

EPS*1,279

P/E12.66

F P/E15.19

BVPS12,008

P/B1.35

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TKU: CII HQC PVD POW MBB
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202516,500300 (+1.85%)1,600
25/04/202516,2001,400 (+9.46%)200
24/04/202514,800-1,600 (-9.76%)1,500
23/04/202516,400 (0.00%)
22/04/202516,400 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
31/08/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
31/08/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
20/09/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
20/09/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:100
03/12/2021Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
3 PHS (CK Phú Hưng) 50 40 15/08/2023
4 Pinetree Securities (CK Pinetree) 35 0 05/09/2019
5 ABS (CK An Bình) 1 0 14/08/2023
6 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
22/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
10/04/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
02/04/2025Báo cáo thường niên năm 2024
01/04/2025BCTC Kiểm toán năm 2024
21/01/2025BCTC quý 4 năm 2024

CTCP Công nghiệp Tung Kuang

Tên đầy đủ: CTCP Công nghiệp Tung Kuang

Tên tiếng Anh: Tung Kuang Industrial JSC

Tên viết tắt:TUNGKUANG

Địa chỉ: Số 3 Đường 2A - KCN Biên Hòa II - P.Long Bình Tân - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Ms.Vũ Nguyễn Thị Hạnh

Điện thoại: (84.251) 383 6688

Fax: 84 (61) 383 6552 - 383 6553

Email:tungkuang@hcm.vnn.vn

Website:https://www.tungkuang.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản

Ngày niêm yết: 26/06/2006

Vốn điều lệ: 468,813,980,000

Số CP niêm yết: 7,255,744

Số CP đang LH: 46,881,398

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3600254361

GPTL: 1191 CPH/GP

Ngày cấp: 09/08/2005

GPKD:

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

- SX các sản phẩm nhôm ở dạng thanh nhôm, ống nhôm, lá nhôm, lưới nhôm, dây nhôm và thực hiện các dịch vụ thiết kế, sửa chữa, lắp ráp các sản phẩm bằng nhôm

- SX các phụ kiện để phục vụ lắp đặt các sản phẩm bằng nhôm

- Các sản phẩm và phụ kiện bằng nhôm dùng trong lĩnh vực y tế, thể thao

- SX nhôm tấm và nhôm phức hợp dùng trong lĩnh vực XD, ...

- Tiền thân là Công ty Công nghiệp TNHH Tung Kuang.

- Tháng 12/2005: Công ty đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 163.91 tỷ đồng.

- Năm 2006: Cổ phiếu TKU được niêm yết tại Sàn giao dịch Chứng khoán Thành phố Hà Nội (HNX) . Vốn điều lệ là 199.22 tỷ đồng.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 212 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 243.79 tỷ đồng.

- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 268.17 tỷ đồng.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 300.35 tỷ đồng.

- Tháng 08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 322.88 tỷ đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 387.45 tỷ đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 426.19 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.