Mở cửa16,900
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,500
KLGD1,600
Vốn hóa774
Dư mua
Dư bán8,700
Cao 52T 18,100
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T611
NN mua-
% NN sở hữu8.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*1,279
P/E12.66
F P/E15.19
BVPS12,008
P/B1.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Liu Cheng Min | CTHĐQT | 1947 | Kỹ sư | 40,474,739 | 2003 |
Ông Ma Chia Lung | Phó CTHĐQT | 1954 | Kỹ sư | 554,765 | 2007 | |
Ông Tsan Hsun Lin | Phó CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 2003 | ||
Bà Chen Tsu | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Liu Chen Chin | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 246,484 | 2007 | |
Ông Liu Ching Hua | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Ma Tao Hsin | TVHĐQT | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Liu Chien Hung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Kỹ sư | 1,612,157 | 2002 | |
Ông Liu Chien Lin | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 1998 | ||
Bà Vũ Nguyễn Thị Hạnh | KTT | 1969 | N/a | 4,612 | N/A | |
Bà Ngô Thị Ngọc Quyên | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 1,362,521 | N/A | |
Bà Chan Hsun Kuo | Thành viên BKS | 1961 | Kỹ sư | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Liu Cheng Min | CTHĐQT | 1947 | Kỹ sư | 40,474,739 | 2003 |
Ông Ma Chia Lung | Phó CTHĐQT | 1954 | Kỹ sư | 554,765 | 2007 | |
Bà Chen Tsu | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Liu Chen Chin | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 246,484 | 2007 | |
Ông Liu Ching Hua | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Liu Chien Hung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Kỹ sư | 1,612,157 | 2002 | |
Ông Liu Chien Lin | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 1998 | ||
Bà Vũ Nguyễn Thị Hạnh | KTT | 1969 | N/a | 4,612 | N/A | |
Bà Ngô Thị Ngọc Quyên | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 1,362,521 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Liu Cheng Min | CTHĐQT | 1947 | Kỹ sư | 40,474,739 | 2003 |
Ông Ma Chia Lung | Phó CTHĐQT | 1954 | Kỹ sư | 554,765 | 2007 | |
Ông Tsan Hsun Lin | Phó CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư | 2003 | ||
Bà Chen Tsu | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Liu Chen Chin | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 246,484 | 2007 | |
Ông Liu Ching Hua | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Ma Tao Hsin | TVHĐQT | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Liu Chien Hung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Kỹ sư | 1,612,157 | 2002 | |
Ông Liu Chien Lin | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 1998 | ||
Bà Vũ Nguyễn Thị Hạnh | KTT | 1969 | N/a | 4,612 | N/A | |
Bà Ngô Thị Ngọc Quyên | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 1,362,521 | N/A | |
Bà Chan Hsun Kuo | Thành viên BKS | 1961 | Kỹ sư | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Hoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A |