Mở cửa16,900
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,500
KLGD1,600
Vốn hóa774
Dư mua
Dư bán8,700
Cao 52T 18,100
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T611
NN mua-
% NN sở hữu8.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*1,279
P/E12.66
F P/E15.19
BVPS12,008
P/B1.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ ngoài công ty | 3,930,020 | 8.32 | ||
CĐ nước ngoài | 380,631 | 0.81 | |||
CĐ trong công ty | 42,951,378 | 90.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ ngoài công ty | 3,551,780 | 8.33 | ||
CĐ nước ngoài | 39,030,708 | 91.58 | |||
CĐ trong nước | 37,210 | 0.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ ngoài công ty | 3,186,557 | 9.87 | ||
CĐ nước ngoài | 29,098,231 | 90.12 | |||
CĐ trong nước | 3,177 | 0.01 |