Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD2,000
Vốn hóa112
Dư mua19,000
Dư bán54,600
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T5,159
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.35
EPS*132
P/E56.90
F P/E2,265.86
BVPS12,403
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 14,658,338 | 91.57 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,350,000 | 8.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 14,658,338 | 91.57 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,350,000 | 8.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 14,658,338 | 91.57 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,350,000 | 8.43 |