Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,800
KLGD
Vốn hóa104
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T5,155
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*132
P/E51.59
F P/E2,054.38
BVPS12,403
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/11/2023 | Tập đoàn Cao Su Việt Nam | 2,713,198 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Cao Su Việt Nam | 2,713,198 | 16.90 |
Trần Nho Thái | 808,370 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Cao Su Việt Nam | 2,713,198 | 16.90 |
Trần Nho Thái | 808,370 | 5.04 |