Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD2,000
Vốn hóa112
Dư mua19,000
Dư bán54,600
Cao 52T 8,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T5,159
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.35
EPS*132
P/E56.90
F P/E2,265.86
BVPS12,403
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/11/2023 | Tập đoàn Cao Su Việt Nam | 2,713,198 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Cao Su Việt Nam | 2,713,198 | 16.90 |
Trần Nho Thái | 808,370 | 5.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Cao Su Việt Nam | 2,713,198 | 16.90 |
Trần Nho Thái | 808,370 | 5.04 |