Mở cửa1,200
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,100
KLGD96,600
Vốn hóa13
Dư mua111,300
Dư bán500
Cao 52T 1,200
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T96,600
NN mua-
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức1.33
Beta1.10
EPS*-1,264
P/E-0.95
F P/E10.17
BVPS8,115
P/B0.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2012 | Ông Nguyễn Tuấn Hải | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | - | N/A |
Ông Bùi Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1963 | KS Điện/ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Testsuji Nagata | TVHĐQT | 1965 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Tùng Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | - | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1959 | Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Ngọc | Thành viên BKS | 1973 | CN Ngân Hàng | - | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quảng | Thành viên BKS | 1950 | KS Kinh tế | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Bùi Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1963 | KS Điện/ThS QTKD | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1959 | Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2009 | Ông Trần Tùng Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | N/a | - | 2008 |