Mở cửa6,300
Cao nhất6,330
Thấp nhất6,280
KLGD44,600
Vốn hóa490
Dư mua5,000
Dư bán18,600
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T154,677
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*226
P/E27.92
F P/E9.80
BVPS10,564
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 10,273,819 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 8,089,507 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 91,183 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 91,138 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 182,276 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 36,455 | 2004 | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1979 | Đại học | 36,477 | 2004 | |
Bà Trương Thị Hà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 182,276 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 9,878,671 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 7,778,371 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 175,266 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 87,633 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 87,633 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 175,266 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 35,053 | 2004 | |
Bà Mai Thị Hương Lan | Thành viên BKS | 1990 | N/a | 127 | N/A | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 35,075 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 9,878,671 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 7,778,371 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 87,633 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Ngân | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 52,000 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 104,000 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 35,053 | 2004 | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1979 | Đại học | 35,053 | 2004 | |
Bà Mai Thị Hương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | 127 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 175,266 | Độc lập |