Mở cửa6,110
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,110
KLGD80,500
Vốn hóa477
Dư mua13,100
Dư bán6,300
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T161,134
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*224
P/E27.38
F P/E9.55
BVPS11,565
P/B0.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 10,273,819 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 8,089,507 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 91,138 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 91,138 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 182,276 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 36,455 | 2004 | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1979 | CN Kinh tế | 36,477 | 2004 | |
Bà Trương Thị Hà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 182,276 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 10,273,819 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 8,089,507 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 91,183 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 91,138 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 182,276 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 36,455 | 2004 | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1979 | Đại học | 36,477 | 2004 | |
Bà Trương Thị Hà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 182,276 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn An Ngọc | CTHĐQT | 1958 | Đại học | 9,878,671 | 2000 |
Ông Nguyễn An Quân | TVHĐQT | 1981 | Đại học | 7,778,371 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 175,266 | Độc lập | |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 87,633 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 87,633 | 2010 | |
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1956 | Kế toán tài chính | 175,266 | 2009 | |
Bà Lê Thị Huyền Thanh | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 35,053 | 2004 | |
Bà Mai Thị Hương Lan | Thành viên BKS | 1990 | N/a | 127 | N/A | |
Ông Trần Đức Mưu | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | 35,075 | 2004 |