Mở cửa6,300
Cao nhất6,330
Thấp nhất6,280
KLGD44,600
Vốn hóa490
Dư mua5,000
Dư bán14,600
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T154,677
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*226
P/E27.92
F P/E9.80
BVPS10,564
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn An Ngọc | 10,273,819 | 13.22 |
Nguyễn An Quân | 8,089,507 | 10.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2023 | Nguyễn An Ngọc | 9,878,673 | 13.22 |
Nguyễn An Quân | 7,778,373 | 10.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn An Ngọc | 4,378,673 | 10.24 |
Nguyễn An Quân | 3,278,373 | 7.67 |