Mở cửa6,110
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,110
KLGD80,500
Vốn hóa477
Dư mua13,100
Dư bán6,300
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T161,134
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*224
P/E27.38
F P/E9.55
BVPS11,565
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn An Ngọc | 10,273,819 | 13.22 |
Nguyễn An Quân | 8,089,507 | 10.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2023 | Nguyễn An Ngọc | 9,878,673 | 13.22 |
Nguyễn An Quân | 7,778,373 | 10.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn An Ngọc | 4,378,673 | 10.24 |
Nguyễn An Quân | 3,278,373 | 7.67 |