Mở cửa62,600
Cao nhất63,400
Thấp nhất62,600
KLGD97,100
Vốn hóa5,447
Dư mua2,200
Dư bán10,300
Cao 52T 71,200
Thấp 52T41,300
KLBQ 52T207,368
NN mua25,800
% NN sở hữu22.17
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.29
EPS*5,806
P/E10.92
F P/E14.42
BVPS27,150
P/B2.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Cô Gia Thọ | CTHĐQT | 1958 | QTKD Cao cấp | 5,417,065 | 2003 |
Bà Cô Cẩm Nguyệt | TVHĐQT | 1972 | 11/12 | 664,473 | 1993 | |
Bà Cô Ngân Bình | TVHĐQT | 1961 | QTKD Cao cấp | 967,129 | 1981 | |
Ông Nguyễn Đình Tâm | TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 438,158 | N/A | |
Ông Phạm Nguyên Tri | TVHĐQT | 1959 | N/a | 20,000 | Độc lập | |
Ông Tayfun Uner | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thái Như | TVHĐQT | 1959 | QTKD Cao cấp | 1,103,950 | 1981 | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung Chánh | Thư ký Công ty | 1990 | N/a | 2,214 | N/A | |
Bà Trần Phương Nga | TGĐ | 1978 | CN Tài Chính | 219,888 | N/A | |
Bà Võ Thị Hải Hà | Phó TGĐ | 1972 | Kế toán | 32,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Nhơn | KTT | 1974 | Tài chính kế toán | 30,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 75,948 | 1992 | |
Bà Tạ Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 5,500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 10,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Cô Gia Thọ | CTHĐQT | 1958 | QTKD Cao cấp | 4,924,605 | 2003 |
Bà Cô Cẩm Nguyệt | TVHĐQT | 1972 | 11/12 | 664,473 | 1993 | |
Bà Cô Ngân Bình | TVHĐQT | 1961 | QTKD Cao cấp | 967,129 | 1981 | |
Ông Nguyễn Đình Tâm | TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 438,158 | N/A | |
Ông Phạm Nguyên Tri | TVHĐQT | 1959 | N/a | 20,000 | Độc lập | |
Ông Tayfun Uner | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thái Như | TVHĐQT | 1959 | QTKD Cao cấp | 1,103,950 | 1981 | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung Chánh | Thư ký Công ty | 1990 | N/a | 2,214 | N/A | |
Bà Trần Phương Nga | TGĐ | 1978 | CN Tài Chính | 219,888 | N/A | |
Ông Bùi Văn Huống | Phó TGĐ | 1970 | T.S QTKD | 95,863 | 2007 | |
Bà Lê Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ | 1975 | K.Tế Ng.Thương | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | Phó TGĐ | 1980 | CN CNTT | 30,234 | N/A | |
Ông Trần Trung Hiệp | Phó TGĐ | 1978 | Quản trị kinh doanh | 118,300 | N/A | |
Bà Võ Thị Hải Hà | Phó TGĐ | 1972 | Kế toán | 32,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Nhơn | KTT | 1974 | Tài chính kế toán | 30,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 75,948 | 1992 | |
Bà Tạ Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 5,500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 10,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cô Gia Thọ | CTHĐQT | 1958 | QTKD Cao cấp | 4,924,605 | 2003 |
Bà Cô Cẩm Nguyệt | TVHĐQT | 1972 | 11/12 | 672,973 | 1993 | |
Bà Cô Ngân Bình | TVHĐQT | 1961 | QTKD Cao cấp | 967,129 | 1981 | |
Ông Nguyễn Đình Tâm | TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 443,058 | N/A | |
Ông Phạm Nguyên Tri | TVHĐQT | 1959 | N/a | 20,000 | Độc lập | |
Ông Tayfun Uner | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thái Như | TVHĐQT | 1959 | QTKD Cao cấp | 1,103,950 | 1981 | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung Chánh | Thư ký Công ty | 1990 | N/a | 2,214 | N/A | |
Bà Trần Phương Nga | TGĐ | 1978 | CN Tài Chính | 219,888 | N/A | |
Ông Bùi Văn Huống | Phó TGĐ | 1970 | T.S QTKD | 95,863 | 2007 | |
Bà Đào Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | - | CN Tiếng Anh | 30,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ | 1975 | K.Tế Ng.Thương | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | Phó TGĐ | 1980 | CN CNTT | 30,234 | N/A | |
Ông Trần Trung Hiệp | Phó TGĐ | 1978 | Quản trị kinh doanh | 118,300 | N/A | |
Bà Võ Thị Hải Hà | Phó TGĐ | 1972 | Kế toán | 32,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Nhơn | KTT | 1974 | Tài chính kế toán | 38,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 75,948 | 1992 | |
Bà Tạ Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 5,500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 10,000 | 2022 |