Mở cửa63,400
Cao nhất63,400
Thấp nhất62,300
KLGD23,200
Vốn hóa5,421
Dư mua3,400
Dư bán15,000
Cao 52T 71,200
Thấp 52T41,300
KLBQ 52T207,368
NN mua-
% NN sở hữu22.17
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.29
EPS*5,806
P/E10.85
F P/E14.33
BVPS27,150
P/B2.32
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 595,546 | 0.80 | ||
Cá nhân trong nước | 18,484,826 | 23.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,863,863 | 21.40 | |||
Tổ chức trong nước | 42,650,218 | 54.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 650,551 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 19,736,976 | 25.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,046,083 | 19.34 | |||
Tổ chức trong nước | 42,360,843 | 54.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 710,977 | 0.91 | ||
Cá nhân trong nước | 19,393,363 | 24.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,393,363 | 24.87 | |||
Tổ chức trong nước | 38,484,022 | 49.35 |