Mở cửa48,200
Cao nhất48,500
Thấp nhất47,650
KLGD138,700
Vốn hóa4,176
Dư mua21,600
Dư bán49,400
Cao 52T 71,200
Thấp 52T43,000
KLBQ 52T235,798
NN mua30,300
% NN sở hữu16.88
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.12
EPS*5,560
P/E8.69
F P/E9.28
BVPS28,052
P/B1.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh | 37,350,952 | 47.50 |
NWL Cayman Holdings Ltd | 5,500,000 | 7.10 | |
Cô Gia Thọ | 4,924,605 | 6.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh | 37,350,952 | 48 |
NWL Cayman Holdings Ltd | 5,500,000 | 7.10 | |
Cô Gia Thọ | 4,744,605 | 6.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh | 37,350,952 | 48.01 |
NWL Cayman Holdings Ltd | 5,500,000 | 7.07 | |
Cô Gia Thọ | 4,744,605 | 6.10 |