Mở cửa63,400
Cao nhất63,400
Thấp nhất62,300
KLGD21,700
Vốn hóa5,429
Dư mua2,100
Dư bán10,900
Cao 52T 71,200
Thấp 52T41,300
KLBQ 52T207,368
NN mua-
% NN sở hữu22.17
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.29
EPS*5,806
P/E10.85
F P/E14.33
BVPS27,150
P/B2.32
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh | 37,350,952 | 47.50 |
NWL Cayman Holdings Ltd | 5,500,000 | 7.10 | |
Cô Gia Thọ | 4,924,605 | 6.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh | 37,350,952 | 48 |
NWL Cayman Holdings Ltd | 5,500,000 | 7.10 | |
Cô Gia Thọ | 4,744,605 | 6.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh | 37,350,952 | 48.01 |
NWL Cayman Holdings Ltd | 5,500,000 | 7.07 | |
Cô Gia Thọ | 4,744,605 | 6.10 |