Mở cửa5,410
Cao nhất5,550
Thấp nhất5,410
KLGD657,800
Vốn hóa618
Dư mua17,100
Dư bán34,100
Cao 52T 8,600
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T854,395
NN mua121,000
% NN sở hữu1.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*-5,199
P/E-1.05
F P/E6.16
BVPS11,228
P/B0.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD | 21,995,359 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1997 | N/a | 6,141,049 | 2020 | |
Bà Phạm Thị Hồng | Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 12,764,076 | 2009 | |
Bà Đào Thị Kim Loan | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 176 | 2002 | |
Ông Lê Xuân Sắc | TVHĐQT | - | - | Độc lập | ||
Ông Phạm Thanh Hòa | TGĐ | - | - | N/A | ||
Ông Dương Quang Bình | Phó TGĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 88 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 87 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Liễu | Trưởng UBKTNB | 1966 | Kế toán | 1997 | ||
Bà Phạm Thị Tâm Hiếu | Thành viên UBKTNB | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1955 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | N/a | 3,284,050 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD | 21,995,359 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1997 | N/a | 6,141,049 | 2020 | |
Bà Phạm Thị Hồng | Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD | 12,764,076 | 2009 | |
Bà Đào Thị Kim Loan | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 176 | 2002 | |
Ông Lê Xuân Sắc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Thanh Hòa | TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Quang Bình | Phó TGĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 88 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 87 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Liễu | Trưởng UBKTNB | 1966 | Kế toán | 1997 | ||
Bà Phạm Thị Tâm Hiếu | Thành viên UBKTNB | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1955 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | N/a | 3,284,050 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Mạnh Hà | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD | 21,995,359 | 1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1997 | N/a | 6,141,049 | 2020 | |
Bà Đào Thị Kim Loan | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 192 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hồng | TGĐ | 1968 | Quản trị kinh doanh | 12,764,076 | 2009 | |
Ông Dương Quang Bình | Phó TGĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 88 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 87 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Liễu | Trưởng UBKTNB | 1966 | Kế toán | 1997 | ||
Bà Phạm Thị Tâm Hiếu | Thành viên UBKTNB | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1955 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | N/a | 3,284,050 | 2020 |