Mở cửa5,410
Cao nhất5,550
Thấp nhất5,410
KLGD657,800
Vốn hóa618
Dư mua17,100
Dư bán34,100
Cao 52T 8,600
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T854,395
NN mua121,000
% NN sở hữu1.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*-5,199
P/E-1.05
F P/E6.16
BVPS11,228
P/B0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Mạnh Hà | 21,995,359 | 19.58 |
Phạm Thị Hồng | 12,764,076 | 11.36 | |
Nguyễn Ngọc Phượng | 6,141,049 | 5.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Mạnh Hà | 19,995,782 | 19.58 |
Phạm Thị Hồng | 11,603,706 | 11.36 | |
Nguyễn Ngọc Phượng | 5,582,772 | 5.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Mạnh Hà | 19,995,782 | 19.58 |
Phạm Thị Hồng | 11,603,706 | 11.36 | |
Nguyễn Ngọc Phượng | 5,582,772 | 5.47 |