Mở cửa5,410
Cao nhất5,550
Thấp nhất5,410
KLGD657,800
Vốn hóa618
Dư mua17,100
Dư bán34,100
Cao 52T 8,600
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T854,395
NN mua121,000
% NN sở hữu1.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*-5,199
P/E-1.05
F P/E6.16
BVPS11,228
P/B0.49
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Thép Phúc Tiến | 300,400 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng | 37,500 (VND) | 72 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Đại Phúc | 120,000 (VND) | 95.83 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Hưng Yên | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thép Tây Nguyên | 161,000 (VND) | 97.35 | |
CTCP Thép Bắc Nam | 360,000 (VND) | 48 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Thép Phúc Tiến | 214,400 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng | 37,500 (VND) | 72 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Đại Phúc | 120,000 (VND) | 95.83 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Hưng Yên | 80,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thép Tây Nguyên | 161,000 (VND) | 97.35 | |
CTCP Thép Bắc Nam | 360,000 (VND) | 48 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Thép Phúc Tiến | 214,400 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng | 37,500 (VND) | 72 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Đại Phúc | 120,000 (VND) | 95.83 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Hưng Yên | 80,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thép Tây Nguyên | 161,000 (VND) | 97.35 | |
CTCP Thép Bắc Nam | 360,000 (VND) | 48 |