Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,500
KLGD
Vốn hóa122
Dư mua100
Dư bán2,500
Cao 52T 30,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T1,227
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.81
EPS*
P/E-
F P/E5.56
BVPS-1,473
P/B-11.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đoàn Hải Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS Silicat/ThS QTKD | 90,000 | 2013 |
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 124,800 | Độc lập | |
Ông Lê Đức Tài | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Việt Hồng | TVHĐQT | 1975 | KS Silicat | 500 | 2004 | |
Ông Phạm Ngọc San | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa Silicat | N/A | ||
Ông Luyện Công Anh | KTT | 1987 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Phạm Hữu Nguyện | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phùng Văn Hải | Thành viên BKS | 1977 | KS Hóa | 662 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Tiến Dũng | CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Nhung | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2008 | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 124,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hồng | TVHĐQT | 1975 | KS Silicat | 500 | 2004 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Silicat/ThS QTKD | 90,000 | 2013 | |
Ông Phạm Ngọc San | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa Silicat | N/A | ||
Ông Luyện Công Anh | KTT | 1987 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Phùng Văn Hải | Thành viên BKS | 1977 | KS Hóa | 662 | 2008 | |
Bà Sái Thị Ngát | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Tiến Dũng | CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Nhung | TVHĐQT | 1974 | 2008 | |||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 124,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Việt Hồng | TVHĐQT | 1975 | KS Silicat | 500 | 2004 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Silicat/ThS QTKD | 90,000 | 2013 | |
Ông Phạm Ngọc San | Phó GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Luyện Công Anh | KTT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Phùng Văn Hải | Thành viên BKS | 1977 | KS Hóa | 662 | 2008 | |
Bà Sái Thị Ngát | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |