Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,500
KLGD
Vốn hóa122
Dư mua100
Dư bán2,500
Cao 52T 30,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T1,231
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.81
EPS*
P/E-
F P/E5.56
BVPS-1,473
P/B-11.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 16,710 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 3,402,727 | 48.68 | |||
Tổ chức trong nước | 3,570,363 | 51.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 16,110 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 3,403,102 | 48.69 | |||
Tổ chức trong nước | 3,570,588 | 51.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 16,110 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 3,387,952 | 48.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,000 | 0.21 | |||
Tổ chức trong nước | 3,570,738 | 51.08 |