Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa105
Dư mua5,100
Dư bán7,300
Cao 52T 9,700
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T807
NN mua-
% NN sở hữu1.78
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.01
EPS*808
P/E10.51
F P/E13.04
BVPS15,638
P/B0.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 6,325,730 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1980 | MBA | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Phong | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Công Lành | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lại Thế Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Bùi Minh Hiệp | Phó GĐ | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Thanh Mai | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó GĐ | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Hiền Linh | Phụ trách Kế toán | 1983 | CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 4,600 | 2004 | |
Bà Ngô Phương Hạnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1962 | CN TCKT | 187,400 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 6,325,730 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1980 | MBA | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN TCKT | 187,400 | 2013 | |
Ông Trần Công Lành | TVHĐQT | 1980 | ThS Luật | 1,847,160 | N/A | |
Ông Hoàng Đình Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 6,325,730 | 2010 | |
Ông Bùi Minh Hiệp | Phó GĐ | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Thanh Mai | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó GĐ | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Hiền Linh | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 4,600 | 2004 | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Phạm Khắc Vũ Thụy | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 6,325,730 | N/A |
Ông Huỳnh Ngọc Thành | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,847,160 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1980 | MBA | Độc lập | ||
Ông Hoàng Đình Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 6,325,730 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | CN TCKT | 187,400 | 2013 | |
Ông Bùi Minh Hiệp | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó GĐ | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Viên Thiên Khanh | KTT | 1974 | CN TCKT | 16,350 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Dung | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 4,600 | 2004 | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Phạm Khắc Vũ Thụy | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài Chính | 1,847,160 | N/A |