Mở cửa8,000
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,000
KLGD3,100
Vốn hóa108
Dư mua7,300
Dư bán1,500
Cao 52T 9,700
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T887
NN mua-
% NN sở hữu1.78
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta0.83
EPS*805
P/E9.94
F P/E9.92
BVPS15,540
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 109,296 | 0.88 | ||
Cá nhân trong nước | 2,724,599 | 21.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 110,950 | 0.89 | |||
Tổ chức trong nước | 9,455,155 | 76.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 108,296 | 0.87 | ||
Cá nhân trong nước | 2,733,446 | 22.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 107,350 | 0.87 | |||
Tổ chức trong nước | 9,450,908 | 76.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 110,396 | 0.89 | ||
Cá nhân trong nước | 2,829,996 | 22.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,800 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 9,451,808 | 76.22 |