Mở cửa8,000
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,000
KLGD3,100
Vốn hóa108
Dư mua7,300
Dư bán1,500
Cao 52T 9,700
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T887
NN mua-
% NN sở hữu1.78
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta0.83
EPS*805
P/E9.94
F P/E9.92
BVPS15,540
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,730 | 51.01 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847,160 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 1,017,000 | 8.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,730 | 51.01 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847,160 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 1,012,100 | 8.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,730 | 51.01 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847,160 | 14.90 |