Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa105
Dư mua5,100
Dư bán7,300
Cao 52T 9,700
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T807
NN mua-
% NN sở hữu1.78
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.01
EPS*808
P/E10.51
F P/E13.04
BVPS15,638
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,730 | 51.01 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847,160 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 1,017,000 | 8.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,730 | 51.01 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847,160 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 1,012,100 | 8.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,730 | 51.01 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 1,847,160 | 14.90 |