Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,458
Dư mua
Dư bán19,300
Cao 52T 94,600
Thấp 52T40,600
KLBQ 52T290
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM2,700
T/S cổ tức0.03
Beta1.85
EPS*3,068
P/E26.40
F P/E43.80
BVPS13,965
P/B5.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lý Xuân Tuyên | CTHĐQT | 1980 | N/a | 9,180,000 | 2023 |
Ông Phạm Thế Vinh | TVHĐQT | 1964 | CN Cơ khí | 3,148,900 | 2014 | |
Ông Phạm Vũ Hải | TVHĐQT | 1995 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 9,180,000 | 2014 | |
Ông Trần Văn Long | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Khai thác | 2018 | ||
Ông Bùi Huy Tuấn | Phó GĐ | 1975 | KS Luyện kim | 2001 | ||
Ông Nguyễn Văn Hậu | Phó GĐ | 1977 | T.S Địa chất | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Xuân Hường | KTT | 1976 | N/A | |||
Ông Nguyễn Đình Chiến | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Đào Thị Khuê | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Ngô Thị Nhâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hảo | Thành viên BKS | 1983 | KS Kinh tế | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lý Xuân Tuyên | CTHĐQT | 1980 | N/a | 9,180,000 | 2023 |
Ông Phạm Thế Vinh | TVHĐQT | 1964 | CN Cơ khí | 3,148,900 | 2014 | |
Ông Phạm Vũ Hải | TVHĐQT | 1995 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 9,180,000 | 2014 | |
Ông Trần Văn Long | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Khai thác | 2018 | ||
Ông Bùi Huy Tuấn | Phó GĐ | 1975 | KS Luyện kim | 2001 | ||
Ông Nguyễn Văn Hậu | Phó GĐ | 1977 | T.S Địa chất | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Xuân Hường | KTT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Chiến | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Đào Thị Khuê | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Ngô Thị Nhâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hảo | Thành viên BKS | 1983 | KS Kinh tế | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lý Xuân Tuyên | CTHĐQT | 1980 | N/a | 9,180,000 | 2023 |
Ông Phạm Thế Vinh | TVHĐQT | 1964 | CN Cơ khí | 3,148,900 | 2014 | |
Ông Phạm Vũ Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 2,700,000 | 2014 | |
Ông Trần Văn Long | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Khai thác | 2018 | ||
Ông Bùi Huy Tuấn | Phó GĐ | 1975 | KS Luyện kim | 2001 | ||
Ông Nguyễn Văn Hậu | Phó GĐ | 1977 | T.S Địa chất | 2019 | ||
Ông Lại Trí Cường | KTT | 1985 | CN Kế toán | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đình Chiến | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Đào Thị Khuê | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Ngô Thị Nhâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hảo | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | - | 2023 |